Có 2 kết quả:
旋轉運動 xuán zhuǎn yùn dòng ㄒㄩㄢˊ ㄓㄨㄢˇ ㄩㄣˋ ㄉㄨㄥˋ • 旋转运动 xuán zhuǎn yùn dòng ㄒㄩㄢˊ ㄓㄨㄢˇ ㄩㄣˋ ㄉㄨㄥˋ
Từ điển Trung-Anh
(1) rotation
(2) rotary motion
(2) rotary motion
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) rotation
(2) rotary motion
(2) rotary motion
Bình luận 0